Có 2 kết quả:
按蚊 àn wén ㄚㄋˋ ㄨㄣˊ • 案文 àn wén ㄚㄋˋ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
muỗi anophel
Từ điển Trung-Anh
(1) anopheles
(2) malarial mosquito
(2) malarial mosquito
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bản văn, văn bản
Từ điển Trung-Anh
text
Bình luận 0